--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital voltmeter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital voltmeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital voltmeter
+ Noun
vôn kế hiện số
Lượt xem: 729
Từ vừa tra
+
digital voltmeter
:
vôn kế hiện số
+
christendom
:
những người theo đạo Cơ-đốc, dân theo đạo Cơ-đốc
+
tái diễn
:
happen again, to re-occur
+
clad
:
mặc quần áo choto clothe a child mặc quần áo cho em bé
+
fuss-pot
:
(thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít